Có 2 kết quả:
有偿 yǒu cháng ㄧㄡˇ ㄔㄤˊ • 有償 yǒu cháng ㄧㄡˇ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paying
(2) paid (not free)
(2) paid (not free)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paying
(2) paid (not free)
(2) paid (not free)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh